Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1941 Chlorothalonil 60% (600g/kg) + Cymoxanil 15% (150g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Cythala 75 WP Khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê Công ty CP Đồng Xanh
1942 Chlorothalonil 60% (600g/kg) + Cymoxanil 15% (150g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dipcy 750WP Phấn trắng/hoa hồng Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
1943 Chlorothalonil 600g/l + Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Evito-C 660SC Đốm nâu/thanh long Arysta LifeScience VietnamCo., Ltd
1944 Chlorothalonil 30% + Fosetyl-aluminium 50% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Calaeti 800WP Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
1945 Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tisabe 550 SC Rỉ sắt/ cà phê; khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam Công ty CP Nông nghiệp HP
1946 Chlorothalonil 500g/l +Hexaconazole 55g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Rubygold 555SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
1947 Chlorothalonil 80g/kg +Mancozeb 560 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mdancozeb 640WP Giả sương mai/dưa chuột; thán thư/vải Công ty TNHH MTV Mạnh Đan
1948 Chlorothalonil 125g/kg +Mancozeb 625g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Elixir 750WG Thán thư/dưa hấu Công ty TNHH UPL Việt Nam
1949 Chlorothalonil 400g/l +Metalaxyl 40g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mechlorad 440SC Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP Bình Điền MeKong
1950 Chlorothalonil 600g/kg +Metalaxyl 50g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dobins 650WP Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây Công ty CP Nông dược Việt Thành
1951 Chlorothalonil 40% + Metalaxyl-M 4% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kevlar 44SC Phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
1952 Chlorothalonil 200g/kg +Propineb 600g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dr.Green 800WP Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
1953 Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid (min 93%) 40g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Revus Opti® 440SC Sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
1954 Chlorothalonil 400 g/l +Oxathiapiprolin 6g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Orondis® Opti 406SC Giả sương mai/dưa chuột, dưa hấu; sương mai/ cà chua Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
1955 Chlorothalonil 15% + Sulfur35% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Suflonil 50SC Rỉ sắt/ hoa hồng Công ty TNHH A2T Việt Nam
1956 Chlorothalonil 35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vanglany 80WP, 555SC 80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa 555SC: thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
1957 Chlorothalonil 250g/kg +Tricyclazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kimone 750WP Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng Công ty CP Nông dược Agriking
1958 Citrus oil Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh MAP Green 6SL thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả Map Pacific PTE Ltd
1959 Cnidiadin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Wifi 1.0EW Sương mai/ dưa chuột Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
1960 Copper abietate (min 90%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Abi copper 230EC Đốm lá/ lạc Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi