1921 |
Chitosan 1g/l (1g/kg) +Polyoxin B 20g/l (21g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Stonegold 21SL, 22WP |
21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
1922 |
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hoả tiễn 50 SP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1923 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Agronil 75WP |
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
1924 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anhet 75WP |
Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành |
Công ty CP Futai |
1925 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Arygreen 75 WP, 500SC |
75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam |
Arysta LifeScience VietnamCo., Ltd |
1926 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Binhconil 75 WP |
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
1927 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Chionil 750WP |
Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
1928 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Clearner 75WP |
Sương mai/ dưa hấu; thán thư/ớt, xoài |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
1929 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cornil 75WP, 500SC |
sương mai/ khoai tây |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1930 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Daconil 75WP, 500SC |
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc s |
Công ty TNHH Việt Thắng |
1931 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Damssi 720SC |
Giả sương mai/ dưa chuột; đốm nâu/thanh long; sẹo/cam; thán thư/xoài |
Công ty CP Cửu Long |
1932 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Duruda 75WP |
Giả sương mai/ dưa hấu |
FarmHannong Co., Ltd. |
1933 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Forwanil 50SC, 75WP |
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải |
Forward International Ltd |
1934 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fungonil 75WP |
Thán thư/cam |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
1935 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rothanil 75 WP |
Rỉ sắt/ lạc |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
1936 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Samconil 500SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP SAM |
1937 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sinlonil 75WP |
Sương mai/dưa hấu |
Sinon Corporation |
1938 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sulonil 720SC, 750WP |
720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
1939 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Top Line 75WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
1940 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Thalonil 75 WP |
Sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua |
Longfat Global Co., Ltd. |