21 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aceny 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
22 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acimetin5EC, 100WG |
5EC : rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
23 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agbamex 5EC |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Global Farm |
24 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agromectin 1.8 EC, 5.0WG |
1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
25 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agrovertin 50EC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
26 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Akka 3.6EC, 22.2WP |
3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu |
Eastchem Co., Ltd. |
27 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alfatin 18 EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
28 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alibaba 6.0EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
29 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amazin`s 3.6EC |
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
30 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amectinaic36EC |
rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/ nhãn |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
31 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu AMETIN annong 5.55EC, 10WP |
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH An Nông |
32 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anb40 Super 1.8EC, 22.2WP |
1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
33 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Andomec 5EC, 5WP |
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
34 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ankamec 3.6EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
35 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aremec 45EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâ |
Công ty CP QT Hòa Bình |
36 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Azimex 40EC |
sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
37 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu B40 Super 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
38 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bamectin 5.55EC, 22.2WG |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng |
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
39 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Binhtox 3.8EC |
nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
40 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Brightin 4.0EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |