1901 |
Calcium Polysulfide |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lime Sulfur |
Phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH ADC |
1902 |
Carpropamid (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newcado 300SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1903 |
Carvacrol 0.1% + Eugenol 2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Senly 2.1SL |
Bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
1904 |
Chaetomium cupreum |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột |
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng |
Viện Di truyền nông nghiệp |
1905 |
Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mocabi SL |
Sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Nông Sinh |
1906 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh FUSAi 50SL |
Đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1907 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Jolle 1SL, 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1908 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kaido 50SL, 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
1909 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Stop 5 SL, 15WP |
5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp, thối rễ, tuyến trùng/ chè |
Công ty TNHH Ngân Anh |
1910 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Thumb 0.5SL |
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1911 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tramy 2 SL |
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
1912 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vacxilplant 8 SL |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
1913 |
Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Yukio 50SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
1914 |
Oligo-Chitosan |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rizasa 3SL |
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà |
Công ty TNHH Ngân Anh |
1915 |
Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Premi 25SL |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
1916 |
Chitosan tan 0.5% + NanoAg 0.1% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mifum 0.6SL |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
1917 |
Chitosan 10g/l (10g/kg)+Ningnanmycin 10g/l(17g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hope 20SL, 27WP |
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1918 |
Chitosan 20g/kg +Nucleotide 5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Daone 25WP |
Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1919 |
Chitosan 2% +Oligo-Alginate 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh 2S Sea & See 12WP, 12SL |
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh |
Công ty TNHH Ngân Anh |
1920 |
Chitosan 19g/kg + Polyoxin1g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Starone 20WP |
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |