1881 |
Boscalid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kimono.apc 50WG |
Sương mai/đậu tương |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
1882 |
Boscalid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh MDBosdan 500WG |
Thán thư/hồ tiêu; mốc xám/ớt |
Công ty TNHH MTV Mạnh Đan |
1883 |
Boscalid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Wasaki 250SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
1884 |
Boscalid 240 g/l +Fludioxonil 60 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bolini 300SC |
Giả sương mai/dưa chuột; thán thư/xoài |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1885 |
Boscalid 20% + Kresoxim- methyl 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Phonrx 30SC |
Phấn trắng/dưa chuột |
Công ty TNHH BVTV Thảo Điền |
1886 |
Boscalid 25% + Pyraclostrobin 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mustang 35SC |
Thán thư/ hồ tiêu |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
1887 |
Boscalid 25.2% (252 g/l) +Pyraclostrobin 12.8% (128g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bibos 380SC |
Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
1888 |
Boscalid 25.2% (252 g/l) +Pyraclostrobin 12.8% (128g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Boss-B 380SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
1889 |
Boscalid 25.2% (252 g/l) +Pyraclostrobin 12.8% (128g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bostrobin 380SC |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
1890 |
Boscalid 25.2% (252 g/l) +Pyraclostrobin 12.8% (128g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lessick 38WG |
Thán thư/ ớt |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
1891 |
Boscalid 25.2% (252 g/l) +Pyraclostrobin 12.8% (128g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Migu 38WG |
Giả sương mai/dưa chuột |
Công ty TNHH Nam Bộ |
1892 |
Boscalid 20% + Pyraclostrobin 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Roteva 30SC |
Sương mai/ cà chua |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd. |
1893 |
Boscalid 420 g/l + Trifloxystrobin 140 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tribo 560SC |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
1894 |
Bromothalonil (min 95%)370 g/kg + Myclobutanil 130 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ang-Sachbenh 500WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1895 |
Bronopol (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Totan 200WP |
Bạc lá, lép vàng/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
1896 |
Bronopol (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Xantocin 40WP |
Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa; chết chậm/hồ tiêu |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
1897 |
Bronopol (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT-biomycin 40.5WP |
Bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
1898 |
Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sapol 700WP |
Bạc lá, thối bẹ/lúa; héo xanh vi khuẩn/ lạc |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1899 |
Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sieukhuan 700WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1900 |
Bupirimate (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Q-Buri 25ME |
Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |