Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1861 Bismerthiazol 190 g/kg +Kasugamycin 10g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Probicol 200WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
1862 Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nanowall 300WP, 500SC Bạc lá/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
1863 Bismerthiazol 200g/kg +Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tokyo-Nhật 220WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH Anh Dấu Tiền Giang
1864 Bismerthiazol 200g/kg +Oxolinic acid 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Captivan 400WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
1865 Bismerthiazol 200g/kg +Oxolinic acid 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Longantivo 400WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH MtV BVTVLong An
1866 Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Probencarb 250WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
1867 Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kasagen 250WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
1868 Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sieu sieu 250WP Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
1869 Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bitric 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông
1870 Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 375g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Antigold 775WP Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty CP SX TM Bio Vina
1871 Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bimplus 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
1872 Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tigondiamond 800WP Bạc lá, đạo ôn/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
1873 Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Antimer-so 800WP Bạc lá, đạo ôn/lúa Cong ty TNHH TM Dv Nông Trang
1874 Bordeaux mixture (min 83.05%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh BM Bordeaux M 25WP Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam, tảo đỏ/hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su, thán thư/ điều Công ty TNHH Ngân Anh
1875 Bordeaux mixture (min 83.05%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh IC-Top 28.1SC Loét vi khuấn/ cam; sương mai/ nho Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát
1876 Boscalid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ac-Bosca 300SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
1877 Boscalid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bonito 50WG Mốc xám/nho Công ty CP Khử trùng Việt Nam
1878 Boscalid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bosstar 25SC Phấn trắng/ nho Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
1879 Boscalid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Entry 500 WG Thối quả/ xoài Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
1880 Boscalid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Gap-boss 300SC Giả sương mai/dưa chuột Công ty TNHH Gap Agro
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi