1841 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Agpicol 200WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
1842 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anti-xo 200WP |
Bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
1843 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Asusu 20 WP |
Bạc lá/ lúa, loét/ cam |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
1844 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Benita 250 WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
1845 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Diebiala 20SC |
Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
1846 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kadatil 300WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
1847 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sasa 25 WP |
Bạc lá/lúa |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
1848 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sansai 200 WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1849 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT-atanil 250WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
1850 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT Basu 250WP |
Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi khuẩn/ hành |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
1851 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh VK. Sakucin 25WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh |
1852 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Xanthomix 20 WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Nicotex |
1853 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Xexie 200WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
1854 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zeppelin 200WP |
Bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm |
1855 |
Bismerthiazol 15% +Copper hydroxide 60% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT-Tafin 75WP |
Bạc lá/lúa; sương mai/khoai tây |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
1856 |
Bismerthiazol 350 g/kg +Fenoxanil 450 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Broken 800WP |
Nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
1857 |
Bismerthiazol 250g/kg +Fenoxanil 400g/kg + Sulfur100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bikin 750WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1858 |
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh ARC-clench 215WP |
Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xì mủ/xoài |
Công ty TNHH TM & SXNgọc Yến |
1859 |
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Riazor 215WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
1860 |
Bismerthiazol 150g/l +Hexaconazole 450g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT-bemdex 600SC |
Khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |