Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1821 Azoxystrobin 200g/l +Tricyclazole 300g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Altista top 500SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Nam Bắc
1822 Azoxystrobin 20% +Thifluzamide 5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tvazomide 25WP Thán thư/cà phê Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ
1823 Azoxystrobin 20% +Thifluzamide 10% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Azotide 30SC Khô vằn/ngô Shaanxi Bencai Agricultural Development Co., Ltd.
1824 Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nano Kito 2.6SL Nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Ngân Anh
1825 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ace Bacis 111WP Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
1826 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Balus 111WP Đạo ôn/lúa, phấn trắng/dưa chuột Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh
1827 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Biobac WP héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải; vàng lá thối rễ/ cam; héo xanh vi khuẩn/ ớt, hoa cúc Bion Tech Inc.,
1828 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây Công ty TNHH Nông Sinh
1829 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mostika 109 cfu/ml SL Chết nhanh/hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
1830 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Moti-V 100WP Mốc xám/cà chua Công ty TNHH TM Hải Thụy
1831 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Rebaci 100WP vàng lá thối rễ/ cam, quýt Cong ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
1832 Bacillus subtilis Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Subtial 100WP Khô vằn/lúa Công ty CP Nông dược HAI
1833 Bacillus amyloliquefaciens(Bacillus subtilis) QST 713 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Serenade SC Thối đen/bắp cải; loét/ cam; đạo ôn/lúa; sương mai/ hành; đốm vòng/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm lá/chuối; loét vi khuẩn/bưởi Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1834 Bacillus amyloliquefaciensAT-332 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Miyabi WG Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới Công ty TNHH Việt Thắng
1835 Bacillus amyloliquefaciensCL3 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sinsmart SC Mốc xám/dâu tây Sinon Corporation
1836 Bemystrobin (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bemy 100SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh
1837 Benalaxyl (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dobexyl 50WP Giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
1838 Benthiavalicarb- isopropyl (min 91%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hida 15WG Mốc sương/ dưa chuột, sương mai/ khoai tây, giả sương mai/dưa hấu Sumitomo Corporation Vietnam lLc.
1839 Benthiavalicarb 1.75% +Mancozeb 70.0% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valbon 71.75WG Sương mai/ cà chua, chết nhanh/ hồ tiêu Sumitomo Corporation Vietnam lLc.
1840 Berberine Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Antiba 4SL Đốm góc cạnh vi khuấn/ cà chua, dưa chuột Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi