Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1801 Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (100g/kg) (200g/kg) +Propineb 10g/l (10g/l), (300g/kg) (10g/kg) + Tebuco Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
1802 Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Topnati 281EW, 330SC, 760WP Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung
1803 Azoxystrobin 80 g/l + Tebuconazole 160 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Buxyzole 240SC Thán thư/cà phê Rotam Asia Pacific Co. Ltd.
1804 Azoxystrobin 20% +Tebuconazole 30% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Omega-mytop 50SC Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV Omega
1805 Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Custodia 320SC Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu Công ty TNHH Adama Việt Nam
1806 Azoxystrobin 200g/l (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh LotusUSA 400SC, 800WG 400SC: lem lép hạt/ lúa800WG: Khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1807 Azoxystrobin 200 g/l + Tebuconazole 200 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tebaz 400SC Rỉ sắt/cà phê Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd.
1808 Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Maxxa 500WG Đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
1809 Azoxystrobin 300g/kg + Tebuconazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Natiduc 800WG Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Việt Đức
1810 Azoxystrobin 260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Natigold 320SC, 450WG 320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa 450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
1811 Azoxystrobin 250g/kg +Tebuconazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ameed top 750WG Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
1812 Azoxystrob in 11% +Tebuconazole 18.3% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tebazo 29.3SC Chết nhanh/hồ tiêu Công ty CP Khử trùng Nam Việt
1813 Azoxystrobin 100 g/l + Tetraconazole 80 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Eminent excell 180SC Rỉ sắt/hoa cúc Isagro S.p.A
1814 Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (750g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Verygold 80WP, 325SC, 760WG 80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa325SC: Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
1815 Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Staragro 325SC Khô vằn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
1816 Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Azobem 400SC, 800WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa Chất và TM Trần Vũ
1817 Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Top-care 420SC Đạo ôn/lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
1818 Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Roshow 460SC Đạo ôn/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
1819 Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bemjapane 760WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1820 Azoxystrobin 10g/kg +Tricyclazole 800g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Be-amUSA 810WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Nông Trang
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi