1781 |
Azoxystrobin 50g/l +Hexaconazole 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ori 150SC |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
1782 |
Azoxystrobin 8% +Hexaconazole 16% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Acaben Gold 24SC |
Đốm lá/hoa cúc |
Công ty CP BVTV ATC |
1783 |
Azoxystrobin 50g/l +Hexaconazo le 101g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Super cup 151SC |
nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
1784 |
Azoxystrobin 200g/l +Hexaconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Calox 250SC |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
1785 |
Azoxystrobin 10g/l (200g/kg) + Hexaconazole60g/l (565g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anforli 70SC, 765WG |
70SC: Khô vằn/lúa 765WG: Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1786 |
Azoxystrobin 250g/l +Hexaconazole 70g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Acatop 320SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1787 |
Azoxystrobin 270g/l +Hexaconazole 90g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fujivil 360SC |
Sẹo/cam |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
1788 |
Azoxystrobin 200g/l +Hexaconazole 40g/l +Tricyclazole 220g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh King-cide Japan 460SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
1789 |
Azoxystrobin 10g/l +Hexaconazole 30g/l +Tricyclazole 220g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Avas Zin 260SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
1790 |
Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 100g/l + Tebuconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Acdino 350SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
1791 |
Azoxystrobin 200 g/l +Isopyrazam 125 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Reflect® Xtra 325 SC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1792 |
Azoxystrobin 200 g/l + Kasugamycin 50 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trobinsuper 250SC |
Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
1793 |
Azoxystrobin 50 g/kg + Mancozeb 700 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fineluck 750WG |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
1794 |
Azoxystrobin 7% +Mancozeb 40% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Helan 47OS |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH SX & TM HAI Long An |
1795 |
Azoxystrobin 56g/l + Prochloraz 200g/l + Tebuconazole 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Almagor 356EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
1796 |
Azoxystrobin 20% + Propiconazole 12% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Omega-Vil 32SC |
Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1797 |
Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bn-azopro 35SC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
1798 |
Azoxystrobin 75g/l +Propiconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Apropo 200SE |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
1799 |
Azoxystrobin 75g/l +Propiconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Quilt 200SE |
đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1800 |
Azoxystrobin 7% +Propiconazole 11.7% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Propazomix 18.7SC |
Rỉ sắt/cà phê |
Shaanxi Bencai AgriculturalDevelopment Co., Ltd. |