Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1761 Azoxystrobin 50g/l +Difenoconazole 250g/l +Tricyclazole 255g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tilgermany super 555SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1762 Azoxystrobin 20.1g/l (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (150g/kg) + Sulfur 294.3g/l (560g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Titanicone 327SC, 760WP Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
1763 Azoxystrobin 5% + Dimethomorph 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Yezak 25SC Loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao công nghệ
1764 Azoxystrob in 200 g/kg (20%) + Dimethomorp h 100g/kg (10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Azomor 300WG Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ
1765 Azoxystrob in 200 g/kg (20%) + Dimethomorp h 100g/kg (10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Diabin 30WG Sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH MTV BVTV Omega
1766 Azoxystrobin 20% + Dimethomorph 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Avatop 60WG Sương mai/ dưa hấu Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
1767 Azoxystrob in 60g/kg +Dimethomorph 250g/kg +Fosetyl-aluminium 30g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Map hero 340WP thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu Map Pacific Pte Ltd
1768 Azoxystrob in 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lk-Vill @ 450SC, 750WG 450SC: lem lép hạt/ lúa750WG: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
1769 Azoxystrob in 200g/kg (250g/l) + Fenoxanil 125g/kg (150g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Omega 325WP, 400SC 325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
1770 Azoxystrobin 200g/l +Fenoxanil 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Trobin plus 400SC Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Phú Nông
1771 Azoxystrobin 200g/l +Fenoxanil 200g/l +Hexaconazole 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Aha 500SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
1772 Azoxystrob in 30g/l (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Surijapane 260SC, 450WP 260SC: Đạo ôn/lúa450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1773 Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh LazerUSA 450SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1774 Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh ChilliUSA 360SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1775 Azoxystrobin 200 g/l +Fluazinam 300 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Balstop 500SC Phấn trắng/hoa hồng Công ty TNHH Nam Bắc
1776 Azoxystrob in 15% +Fludioxonil 15% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Chamnuri 30SC Phấn trắng/hoa hồng Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
1777 Azoxystrobin 150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Willsuper 300EC, 350SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
1778 Azoxystrobin 12% +Flusilazole 8% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fifatop 20SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega
1779 Azoxystrobin 50g/l +Hexaconazole 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Camilo 150SC Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su Công ty TNHH ADC
1780 Azoxystrobin 50g/l +Hexaconazole 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hextop 150SC lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán thư/ xoài Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi