Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1741 Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dovatop 400SC Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
1742 Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Help 400SC, 400OD 400SC: lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê400OD: Thán thư/ hồ tiêu, cà phê Công ty TNHH ADC
1743 Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Paramax 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô; đốm lá/ ngô Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
1744 Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Upper 400SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
1745 Azoxystrob in 25% +Difenoconazole 15% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Uni-rich 40SC Rỉ sắt/ lạc, cà phê Công ty TNHH World Vision (VN)
1746 Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 220g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Majetictop 420SC Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
1747 Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 175g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vk.Lasstop 425SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega
1748 Azoxystrobin 325g/l +Difenoconazole 125g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Neoamistagold 450SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1749 Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh A zol 450SC Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê Công ty TNHH Kiên Nam
1750 Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh ToplUSA 450SC Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
1751 Azoxystrobin 300g/l +Difenoconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Jiadeporo 450SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jianon Biotech (VN)
1752 Azoxystrobin 300g/l +Difenoconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Miligo 450SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
1753 Azoxystrobin 270g/l +Difenoconazole 180g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tilgent 450SC đạo ôn/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
1754 Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Novistar 360WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nông Việt
1755 Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mitop one 390SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
1756 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Curegold 375SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
1757 Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l +Hexaconazole 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Starvil 425SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
1758 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Osaka-Top 500SE lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
1759 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Athuoctop 480SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
1760 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mix Perfect 525SC Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi