1721 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Star.top 325SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
1722 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Supreme 325 SC |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
1723 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Topmystar 325SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
1724 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT-Over 325SC |
lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng lá/ khoai lang |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
1725 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trobin top 325SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây |
Công ty TNHH Phú Nông |
1726 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh X-Glider 350SC |
thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Agrimatco Việt Nam |
1727 |
Azoxystrobin 255g/l +Difenoconazole 160g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Citeengold 415SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
1728 |
Azoxystrobin (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole (25og/l), (250g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amity top 500SC, 500SG |
500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Việt Đức |
1729 |
Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Myfatop 325SC, 650WP |
325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa650WP: lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
1730 |
Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Audione 210WP, 250WG, 325SC |
210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1731 |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amass TSC 350SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
1732 |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ara-super 350SC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
1733 |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aviso 350SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê |
Công ty CP Nông dược HAI |
1734 |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Maxtatopgol 350SC |
phấn trắng/cao su |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
1735 |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mi stop 350SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
1736 |
Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anmisdotop 400SC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
1737 |
Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Asmiltatop Super 400SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
1738 |
Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Azotop 400SC |
đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
1739 |
Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Azosaic 400SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
1740 |
Azoxystrobin 250g/l +Difenoconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bi-a 400SC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |