1701 |
Azoxystrobin 60 g/l +Chlorothalonil 600 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Avial 660SC |
Thán thư/xoài |
Agria S.A |
1702 |
Azoxystrobin 100g/l +Chlorothalonil 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Azoxygold 600SC |
Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam; thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
1703 |
Azoxystrobin 100g/l +Chlorothalonil 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kata-top 600SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
1704 |
Azoxystrobin 100g/l +Chlorothalonil 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ortiva® 600SC |
Thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1705 |
Azoxystrobin 90g/l +Chlorothalonil 700g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kempo 790SC |
Sương mai/ dưa hấu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
1706 |
Azoxystrobin 200g/kg +Cyproconazole 75g/kg +Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cyat 525WG |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
1707 |
Azoxystrobin 200 g/l +Cyazofamid 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Runmun 300SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1708 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 120g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vitrobin 320SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
1709 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Adiconstar 325SC |
Thán thư/ cà phê |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
1710 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Afenzole 325SC |
Thán thư/cà phê |
Shandong Sino - Agri United Biotechnology Co., Ltd. |
1711 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amistar Top® 325SC |
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1712 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amylatop 325SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
1713 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Artivar Helmer 325SC |
nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH B.Helmer |
1714 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Asmaitop 325SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
1715 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Azofenco 325SC |
lem lép hạt/lúa |
Kital Ltd. |
1716 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Keviar 325SC |
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
1717 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mastertop 325SC |
lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
1718 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Moneys 325SC |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng |
Rotam Asia Pacific Limited |
1719 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ohho 325SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
1720 |
Azoxystrobin 200g/l +Difenoconazole 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Phaybuc 325SC |
chết ẻo cây con/lạc |
Công ty CP Tập đoàn King Elong |