1681 |
Anacardic acid |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amtech 100EW |
Thối nhũn/ cải thảo, cải bắp; đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/ dưa chuột; thán thư/ thanh long, vải, xoài; loét/cam; sương mai/ cà chua, hành; thối búp/ chè; mốc xám/dâu tây; héo xanh/ớt; mốc sương/ nho |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
1682 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amistar® 250 SC |
Đốm vòng/ cà chua; mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây; thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải; đốm lá Sigatoka/chuố i |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1683 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Astro 250SC |
Thán thư/ớt |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
1684 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Azo-elong 350SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Tập đoànKing Elong |
1685 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Azony 25SC |
Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo/ cam, thán thư/xoài |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
1686 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Envio 250SC |
Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương mai/ dưa hấu |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
1687 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hiache 23SC |
Thán thư/xoài, nho |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
1688 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Majestic 250SC |
Thán thư hoa/ xoài |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
1689 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mission 250SC |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Western Agrochemicals |
1690 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Overamis 300SC |
Thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1691 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sam Robin 250SC |
Thán thư/ xoài |
Công ty CP SAM |
1692 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sinstar 250SC |
Đạo ôn/lúa |
Sinon Corporation |
1693 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sixoastrobin 25SC |
Đốm lá/ lạc |
Công ty TNHH Sixon |
1694 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Solani 250SC |
Thán thư/ớt, xoài |
Công ty TNHH Gap Agro |
1695 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Star.dx 250SC |
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
1696 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trobin 250SC |
Đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
1697 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh XinAzo 250SC |
Thán thư/xoài |
Anhui Guangxin Agrochemical Co., Ltd. |
1698 |
Azoxystrobin 60g/l +Chlorothalonil 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ameed Plus 560SC |
Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả suong mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
1699 |
Azoxystrobin 60g/l +Chlorothalonil 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mighty 560SC |
Sương mai/dưa chuột |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
1700 |
Azoxystrobin 60g/l +Chlorothalonil 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nowa 560SC |
Đốm vòng/ cà chua |
Công ty TNHH Danken Việt Nam |