Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1661 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sadavi 18 SL, 95WP 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP DV NN & PTNTVĩnh Phúc
1662 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sanedan 95 WP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
1663 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Shaling Shuang 180SL, 950WP 180SL: sâu đục thân/ lúa950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
1664 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sha Chong Jing 95Wp sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TMBình Phương
1665 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sha Chong Shuang18 SL, 50SP, 95WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa50SP: sâu đục thân lúa Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
1666 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Taginon 18 SL 95 WP 18S L: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
1667 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tiginon 5GR, 18SL, 95WP 5GR: sâu đục thân/ mía, lúa18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NNTiền Giang
1668 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tungsong 18SL, 95WP 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ tù/ lúa Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
1669 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tvpyrafos 750WP Sâu khoang/lạc Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
1670 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vietdan 3.6GR, 29SL, 95WP 3.6GR: sâu đục thân/ lúa29SL: bọ trĩ/ lúa95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung
1671 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vinetox 5GR, 18SL, 95SP 5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
1672 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vi Tha Dan 18 SL, 95WP 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHHViệt Thắng
1673 Verticillium chlamydosporium ZK7 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nematodie GR Tuyến trùng/ cà chua, hồ tiêu Công ty CP Ace Biochem Việt Nam
1674 Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Agrilife 100 SL bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
1675 Acrylic acid 4% + Carvacrol 1% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Som 5 SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt Công ty TNHH Nam Bắc
1676 Acrylic acid 40g/l +Carvacrol 10g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Stargolg 5SL khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
1677 Acibenzolar- S-methyl (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bion 50 WG bạc lá/ lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
1678 Albendazole (min 98.8%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Abenix 10SC đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá, thán thư/hồ tiêu Công ty CP Nicotex
1679 Albendazole 100g/kg +Tricyclazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Masterapc 600WG Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế APCViệt Nam
1680 Amisulbrom (min 96.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Gekko 20SC Sương mai/cà chua, ớt; giả sương mai/dưa chuột; sưng rễ/ bắp cải; xì mủ/ sầu riêng, cam Công ty TNHH NisseiCorporation Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi