1621 |
Tetraniliprole (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vayego 200SC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu keo mùa thu/ ngô |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
1622 |
Tolfenpyrad (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aoba 15EC |
bọ phấn/sắn |
Công ty TNHH Nichino Việt Nam |
1623 |
Thiacloprid (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Calypso 240SC |
bọ trĩ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
1624 |
Thiacloprid (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fentinat 48SC |
bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH BVTVĐồng Phát |
1625 |
Thiacloprid (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hostox 480SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
1626 |
Thiacloprid (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Koto 240SC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
1627 |
Thiacloprid (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Zukop 480SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
1628 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Actara® 25WG |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1629 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amira 25WG |
rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP Nicotex |
1630 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anfaza 250WG, 350SC |
250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
1631 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apfara 25 WG |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
1632 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asarasuper 500SC, 250WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1633 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dop 25WG |
bọ trĩ/ hoa cúc |
Công ty TNHH Master AG |
1634 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu FalcOn 25WG |
bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
1635 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hercule 25WG |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
1636 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fortaras 25WG |
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
1637 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Furacol 25WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
1638 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Impalasuper 25WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
1639 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jiathi 25WP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
1640 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nofara 35WG, 350SC |
35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa350SC: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |