Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1601 Spirotetramat (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Faster 150OD Bọ phấn/khoai tây Công ty TNHH TM và PT Phú Thịnh
1602 Spirotetramat (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mario 22.4SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam
1603 Spirotetramat (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Movento 150OD Rệp muội/ bắp cải, vải, dưa hấu; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi; bọ trĩ, bọ phấn/ khoai tây; sâu đục cuống quả/nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1604 Spirotetramat (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Ramat 120SC Rệp sáp/cam Công ty CP Global Farm
1605 Spirotetramat (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sentinet 22.4SC Rệp sáp/bưởi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1606 Spirotetramat (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Seroto 224SC Rệp sáp/cà phê Công ty CP Hóa nông AMC
1607 Spirotetramat (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Speramet 150OD Rầy chổng cánh/cam Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
1608 Spirotetramat 150 g/l + Thiamethoxam 150 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tiramat 300SC Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Gap Agro
1609 Sulfoxaflor (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Closer® 500WG Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô; bọ phấn/ khoai tây Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
1610 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bacca 80WG Nhện đỏ/cam Công ty CP Hóa chất NN I
1611 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sul-elong 80WG Nhện gié/lúa Công ty CP Tập đoàn King Elong
1612 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sulfex 80WG Nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam Sumitomo Chemical India Limited
1613 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tramuluxjapane 80WG Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1614 Tebufenozide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Adu-feno 200SC sâu xanh da láng/lạc Công ty TNHH ADU Việt Nam
1615 Tebufenozide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mimic® 20 SC sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
1616 Tebufenozide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Racy 20SC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
1617 Tebufenozide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tezimax 200SC sâu keo mùa thu/ngô Công ty TNHH US Agro
1618 Tebufenozide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu VT-Nozide 200SC sâu xanh da láng/lạc Công ty TNHH CNSH Quốc tế Việt Thái
1619 Tebufenozide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Xerox 20SC sâu xanh da láng/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
1620 Tebufenpyrad 250g/kg (min 98%) + Thiamethoxam 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Fist 500WP rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít lưới/hồ tiêu Công ty TNHH - TM Tân Thành
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi