1541 |
Pyridalyl (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumipleo 10EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu keo mùa thu/ ngô, bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH Hóa chấtSumitomo Việt Nam |
1542 |
Pyridalyl (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Q-Dalyn 100SC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cà chua |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1543 |
Pyridaphenthion (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Diftox 200EC |
Rệp bông xơ/mía |
Công ty CP BVTV I TW |
1544 |
Pyriproxyfen (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Permit 100EC |
rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
1545 |
Pyriproxyfen (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sunlar 110EC |
Sâu vẽ bùa/ cam |
Sundat (S) PTe Ltd |
1546 |
Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Assassain 300EC |
nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
1547 |
Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad 130g/l (250g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bigsun 300EC, 600WP |
300EC: Rầy nâu/ lúa600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1548 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aquinphos 40EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
1549 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Faifos 5GR, 25EC |
5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
1550 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kinalux 25EC |
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
1551 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Methink 25 EC |
sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1552 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Obamax 25EC |
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
1553 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Peryphos 25 EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
1554 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Quiafos 25EC |
sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
1555 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Quilux 25EC |
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Thanh Điền |
1556 |
Quinalphos (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Quintox 25EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1557 |
Quinalphos 230g/l +Thiamethoxam 40g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Inikawa 270EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
1558 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bin 25EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh, rệp muội/hồ tiêu |
Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm |
1559 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR |
5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy x |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
1560 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fortenone 5 WP |
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ đậu tương |
Forward International Ltd |