1561 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Limater 7.5 EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; |
Công ty TNHH Vật tư NNPhương Đông |
1562 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newfatoc 75WP, 75SL |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
1563 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rinup 50 EC, 50WP |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
1564 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TrUSAch 2.5EC |
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1565 |
Rotenone |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vironone 2 EC |
sâu tơ/ cải thảo |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
1566 |
Rotenone 5% (5g/l) (5g/l) +Saponin 14.5% (145g/l) (145g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL |
15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía15SL: ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
1567 |
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dibonin 5WP, 5SL, 5GR |
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy x |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
1568 |
Rotenone 2g/kg + Saponin148g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ritenon 150BR, 150GR |
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
1569 |
Saponin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map lisa 230SL |
Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Map Pacific Pte. Ltd. |
1570 |
Saponozit 46% + Saponin acid 32% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TP-Thần Điền 78SL |
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH Thành Phương |
1571 |
Sodium pimaric acid |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dulux 30EW |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
1572 |
Spinetoram (min 86.4%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Radiant® 60SC |
sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, s |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
1573 |
Spinetoram (min 86.4%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pineram 60SC |
Sâu cuốn lá đầu đen/ lạc, bọ xít lưới/ hồ tiêu, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1574 |
Spinetoram (min 86.4%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thor 60SC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
1575 |
Spinetoram 120 g/kg + Triflumezopyrim 100 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hibifen® 220WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
1576 |
Spinosad (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Akasa 25SC, 250WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN) |
1577 |
Spinosad (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Automex 100EC, 250SC, 250WP |
100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa250SC: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
1578 |
Spinosad (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Daiwansin 25SC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Futai |
1579 |
Spinosad (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Efphê 25EC, 250WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Công ty TNHH ADC |
1580 |
Spinosad (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Spicess 28SC |
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH An Nông |