1521 |
Pymetrozine (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TT-osa 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
1522 |
Pymetrozine 40% +Spirotetramat 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pimero 65WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Sunwa |
1523 |
Pymetrozine 65% +Thiamethoxam 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chery 70WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai |
1524 |
Pymetrozine 400g/kg +Thiamethoxam 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TvUSA 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
1525 |
Pymetrozine 300g/kg +Thiamethoxam 350g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Topchets 650WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
1526 |
Pyrethrins |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bopy 14EC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP Genta Thụy Sĩ |
1527 |
Pyrethrins |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mativex 1.5EW |
rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho |
Công ty TNHH Nông Sinh |
1528 |
Pyrethrins |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nixatop 3.0CS |
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
1529 |
Pyrethrins 2.5% + Rotenone0.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Biosun 3EW |
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho |
Công ty TNHH Nông Sinh |
1530 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alfamite 150EC, 200WP |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
1531 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bipimai 150EC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Côngty TNHH TM Bình Phương |
1532 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Coven 200EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
1533 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dandy 15EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
1534 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dietnhen 150EC |
nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ |
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang |
1535 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Koben 15EC |
bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
1536 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Massy 200EC |
Sâu cuốn lá đầu đen/lạc |
Shanghai Synagy Chemicals Co., Ltd. |
1537 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ongtrum 200EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
1538 |
Pyridaben (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tifany 150EC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
1539 |
Pyridaben 200 g/l +Quinalphos 300 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pyphos-HB 500EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
1540 |
Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pyramite 400WP, 500SC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |