| 1461 |
Petroleum spray oil |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu SK Enspray 99 EC |
nhện đỏ/ chè, cam; nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| 1462 |
Petroleum spray oil |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vicol 80 EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| 1463 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Elsan 50 EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH NisseiCorporation Việt Nam |
| 1464 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Forsan 60 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô |
Forward International Ltd |
| 1465 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Phetho 50 EC |
sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
| 1466 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pyenthoate 50 EC |
sâu đục thân/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
| 1467 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vifel 50 EC |
sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| 1468 |
Phosalone (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pyxolone 35 EC |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
| 1469 |
Phosalone (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Saliphos 35 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| 1470 |
Pirimicarb (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Altis 50WP |
rệp muội/ thuốc lá |
Công ty CP Nicotex |
| 1471 |
Pirimicarb (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ahoado 50WP |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
| 1472 |
Pirimip hos- methyl(min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Piripro 550EC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH Tập đoàn An Nông |
| 1473 |
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis),Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anisaf SH-01 2SL |
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu |
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC) |
| 1474 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Binhfos 50EC |
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
| 1475 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Callous 500EC |
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
| 1476 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Carina 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
| 1477 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cleaver 45EC |
sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTVBông Sen Vàng |
| 1478 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Naviphos 500EC |
Sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
| 1479 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nongiaphat 500EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TMThái Phong |
| 1480 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ronado 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |