1441 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kilsect 10EC |
Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
1442 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map-Permethrin 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê |
Map Pacific PTE Ltd |
1443 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Megarin 50EC |
sâu xanh/ đậu tương, rầy thánh giá/hồ tiêu |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
1444 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Patriot 50EC |
sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
1445 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Peran 50 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP Lion Agrevo |
1446 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu PER annong 100EW, 500EC |
100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
1447 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Perkill 50 EC |
sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
1448 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Permecide 50 EC |
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
1449 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pernovi 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông Việt |
1450 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Perthrin 50EC |
sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty CP Đồng Xanh |
1451 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pounce 50EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
1452 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Terin 50EC |
Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
1453 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tigifast 10 EC |
sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
1454 |
Permethrin (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tungperin 50 EC |
sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
1455 |
Permethrin 100g/l +Profenofos 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Checksau TSC 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Lion Agrevo |
1456 |
Permethrin 100g/l +Quinalphos 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ferlux 350EC |
Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
1457 |
Petroleum spray oil |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Citrole 96.3EC |
rệp sáp, nhện đỏ/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội/quýt |
Total Fluides. (France) |
1458 |
Petroleum spray oil |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dầu khoáng DS 98.8 EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty CP Đồng Xanh |
1459 |
Petroleum spray oil |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu DK-Annong Super 909EC |
Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH An Nông |
1460 |
Petroleum spray oil |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Medopaz 80EC |
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam |
Kital Ltd. |