1481 |
Profenofos (min 87%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Selecron® 500 EC |
sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1482 |
Profenofos 50g/l +Propargite 150g/l +Pyridaben 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ducellone 350EC |
nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
1483 |
Profenofos 50g/l +Propargite 150g/l +Pyridaben 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newdive 350EC |
nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
1484 |
Profenofos 450g/l +Thiamethoxam 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thipro 550EC |
rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
1485 |
Profenofos 100 g/l +Thiamethoxam 147g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tik wep 247 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
1486 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Atamite 73EC |
nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
1487 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bigmite 73EC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty CP Bigfive Việt Nam |
1488 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu BN-Mite 570EC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
1489 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Comite® 73 EC, 570EW |
73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
1490 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Daisy 57EC |
nhện đỏ/ chè, cam |
Công ty CP Nicotex |
1491 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kamai 730 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
1492 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Saromite 57EC |
nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1493 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Superrex 73 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1494 |
Propargite (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Topspider 570EC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP Nông dượcNhật Thành |
1495 |
Propargite 150g/l +Pyridaben 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Muteki 200EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1496 |
Propargite 300g/l +Pyridaben 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Proben super 500EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1497 |
Prothiofos (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sheba 50EW |
Rệp sáp/cà phê, sâu keo mùa thu/ ngô |
Sinon Corporation |
1498 |
Pymetrozine (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bless 500WP |
Rầy nâu, bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1499 |
Pymetrozine (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Checknp 70WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
1500 |
Pymetrozine (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chelsi 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |