Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1421 Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Ramsing 700WP, 700WG 700WP: Rây nâu/lúa, rệp sáp/cà phê700WG: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Phú Nông
1422 Nitenpyram 30% (50%) +Pymetrozine 40% (25%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lkset-up 70WG, 75WP 70WG: rây nâu/ lúa75WP: bọ trĩ, rây nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
1423 Nitenpyram 50% +Pymetrozine 25% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nypydo 75WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh
1424 Nitenpyram 400g/kg +Pymetrozine 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Palano 600WP rây nâu/lúa Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
1425 Nitenpyram 150 g/kg +Pymetrozine 450 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Titan 600WG Rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV I TW
1426 Nitenpyram 40% +Pymetrozine 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Auschet 80WP Rầy nâu nhỏ/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
1427 Nitenpyram 20% +Pymetrozine 50% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pytenram 70WG Bọ phấn/sắn Công ty TNHH Kona Crop Science
1428 Nitenpyram 500g/kg +Pyriproxyfen (min 97%)220g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Supercheck 720WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
1429 Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Facetime 750WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
1430 Nitenpyram 500 g/kg +Spiromesifen 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Ang-Sachray 700WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
1431 Novaluron (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Rimon 10EC Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH Adama Việt Nam
1432 Novaluron (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu True 100EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
1433 Novaluron (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Uniron 100EC Sâu khoang/ớt Công ty TNHH UPL Việt Nam
1434 Oxymatrine Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vimatrine 0.6 SL bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
1435 Permethrin (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Army 10EC sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH XNK Hóa chất Công nghệ cao Việt Nam
1436 Permethrin (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Asitrin 50EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
1437 Permethrin (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu ClatinUSA 500EC Sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1438 Permethrin (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Crymerin 50EC Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
1439 Permethrin (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Fullkill 50EC sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd
1440 Permethrin (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Galaxy 50EC sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi