1401 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Elsin 10EC, 500SL, 600WP |
10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nâu/lúa600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
1402 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fonica 600WP |
Rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1403 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Luckyram 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
1404 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nitensuper 220SL, 500WP |
220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1405 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Soso 500WG |
Rệp muội/đậu tương |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
1406 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Super King 500SL, 600WP |
Bọ phấn trắng/ sắn |
Công ty TNHH Việt Đức |
1407 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TVG28 650SP |
Bọ phấn trắng/ sắn |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
1408 |
Nitenpyram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Q-ram 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1409 |
Nitenpyram 150g/kg (15%) + Pymetrozine 200g/kg (20%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asa Ray 350OD |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP BVTV AsataHoa Kỳ |
1410 |
Nitenpyram 150g/kg (15%) + Pymetrozine 200g/kg (20%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nitop 35OD |
Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương, Bọ phấn trắng/ sắn |
Công ty CP Global Farm |
1411 |
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Maxram 800WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV Phú Nông |
1412 |
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Meniten 800WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Global Farm |
1413 |
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nitendo 80WG |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI |
1414 |
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Osago 80WG |
Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ phật thủ |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1415 |
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Phoppaway 80WG |
Rệp muội/mía |
Beijing Bioseen Crop SciencesCo., Ltd |
1416 |
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Samurai 800WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam |
1417 |
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vuachest 800WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TAT Hà Nội |
1418 |
Nitenpyram 40% +Pymetrozine 30% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TT Led 70WG |
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/ lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
1419 |
Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Laroma 70WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
1420 |
Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nisangold 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |