Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1381 Methoxyfe nozide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Gold Wing 24SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
1382 Methoxyfe nozide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Masterole 24SC Sâu xanh da láng/cải bắp Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
1383 Methoxyfe nozide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Newrice 230SC Sâu xanh da láng/cải bắp Công ty CP S New Rice
1384 Methoxyfe nozide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Prodigy® 240SC sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ cải bắp; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
1385 Methoxyfe nozide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Profendi 240SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Gap Agro
1386 Methoxyfe nozide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Swin 240SC Sâu khoang/cải bắp Công ty CP Thuốc BVTV Tiên Tiến
1387 Methoxyfe nozide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Zylo 240SC Sâu tơ/cải bắp Công ty TNHH UPL Việt Nam
1388 Methoxyfenozide 150 g/l +Pyridalyl 90 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mepyda 240SC Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/cải bắp, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
1389 Methoxyfenozide 300g/l +Spinetoram 60g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pixy® 360SC Sâu keo mùa thu/ ngô Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
1390 Methylamine avermectin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aicmectin 75WG rầy xanh/ chè, sâu tơ/cải bắp Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
1391 Methylamine avermectin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Hagold 75WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
1392 Methylamine avermectin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lutex 1.9EC, 5.5WG 1.9EC: sâu cuốn lá/lúa5.5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
1393 Methyl butyrate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Map rigo 3.2 SL Sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam Map Pacific Pte. Ltd
1394 Milbemectin (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Cazotil 1EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ
1395 Naled (Bromchlophos)(min 93%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dibrom 50EC bọ xít hôi/ lúa Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
1396 Naled (Bromchlophos)(min 93%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu TĐK Epoxyco 50EC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
1397 Natural rubber Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Map Laba 10EC Rệp sáp/ ổi, nhện đỏ/ cam Map Pacific Pte. Ltd
1398 Nitenpyram (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Acnipyram 50WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
1399 Nitenpyram (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Charge 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
1400 Nitenpyram (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dyman 500WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi