1361 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kobisuper 1SL |
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; ruồi hại lá/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, dòi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhệ |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1362 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ly 0.26SL |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1363 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Marigold 0.36SL |
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa h |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
1364 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Plasma 3EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP QT APC Việt Nam |
1365 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sakumec 0.5EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
1366 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sokonec 0.36 SL |
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Công ty TNHH Vật tư NNPhương Đông |
1367 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sokupi 0.5SL |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
1368 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Wotac 16EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
1369 |
Matrine 0.5% + Oxymatrine0.1% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Disrex 0.6 SL |
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
1370 |
Matrine 2g/l + Quinalphos250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nakamura 252 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
1371 |
Metaflumizone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Atafu 240SC |
Nhện đỏ/đậu tương |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
1372 |
Metaflumizone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu DN Methaomizol 260SC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH TM DV Đức Nông |
1373 |
Metaflumizone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lumizon 240SC |
Sâu đục quả/cà chua |
Công ty TNHH Phú Nông |
1374 |
Metaflumizone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Like-HP 240SC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
1375 |
Metaflumizone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Verismo 240SC |
sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
1376 |
Metaflumi zone 10% +Methoxyfe nozide 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Margo 20SC |
Sâu xanh da láng/hành |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
1377 |
Metaflumizone 150 g/l +Methoxyfe nozide 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Metadi 300SC |
sâu xanh da láng/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Global Farm |
1378 |
Metaflumizone 200 g/l +Methoxyfenozide 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu MDMetometa 400SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH MTV Mạnh Đan |
1379 |
Metarhizium anisopliae |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Naxa 800DP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng |
1380 |
Metarhizium anisopliae |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ometar 1.2 x 109 bào tử/g |
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |