1341 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lockone 115EC |
Sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
1342 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lufenmax 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Tập đoàn An Nông |
1343 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lufenron 050EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam; sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty CP Đồng Xanh |
1344 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Martadu 100SC |
Sâu tơ/cải bắp |
Công ty TNHH ADU Việt Nam |
1345 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Match® 050 EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ ngô; sâu khoang/ khoai tây |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1346 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sukibe 50EC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
1347 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tplufenron 100EC |
Sâu keo mùa thu/ ngô |
Cong ty TNHH VTNN Trung Phong |
1348 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu VT-Fenuron 10SC |
Sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH CNSH Quốc tế Việt Thái |
1349 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Q-Luron 50SC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1350 |
Lufenuron 50g/l + Metaflumizone 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Truemax 250SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
1351 |
Liuyangmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu ANB52 Super 100EC |
Nnhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu |
Công ty TNHH An Nông |
1352 |
Liuyangmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map Loto 10EC |
Nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt |
Map Pacific Pte Ltd |
1353 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agri-one 1SL |
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè |
Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long |
1354 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ajisuper 0.5SL, 1EC, 1WP |
s âu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
1355 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aphophis 5EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
1356 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asin 0.5SL |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH - TMThái Nông |
1357 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Đầu trâu Jolie 1.1SP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
1358 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dotrine 0.6 SL |
Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa |
Cong ty TNHH BVTVĐồng Phát |
1359 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ema 5EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
1360 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Faini 0.288EC, 0.3 SL |
0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Nicotex |