1321 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Perdana 2.5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
1322 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Racket 2.5EC |
sâu ăn lá/ lạc |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
1323 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumo 2.5 EC |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
1324 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vovinam 2.5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1325 |
Lambda-cyhalothrin 50g/l +Methylamine avermectin38g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Manytoc 88EC |
sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
1326 |
Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kingcheck 750WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1327 |
Lambda-cyhalothrin 15g/l +Profenofos 335g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Wofatac 350 EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
1328 |
Lambda-cyhalothrin 50g/l +Profenofos 375g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Gammalin super 425EC |
rệp sáp/cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
1329 |
Lambda-cyhalothrin 15g/l +Quinalphos 235g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cydansuper 250EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tê Hòa Bình |
1330 |
Lambda-cyhalothrin 15g/l +Quinalphos 235g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Repdor 250 EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
1331 |
Lambda-cyhalothrin 20g/l +Quinalphos 230g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Supitoc 250EC |
sâu khoang/lạc |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
1332 |
Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fortaras top 247SC |
rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
1333 |
Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Valudant 250SC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
1334 |
Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Yapoko 250SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TMNông Phát |
1335 |
Lambda-cyhalothrin 10.6%+ Thiamethoxam 14.1 % |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Uni-tegula 24.7SC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
1336 |
Lambda-cyhalothrin 2g/l (50g/l) + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Profenofos 120g/l (30g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Boxing 405EC, 99.99EW |
405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1337 |
Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l) + Thiamethoxam 1 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC |
66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1338 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cedar 100EC |
Bọ trĩ/hoa cúc |
Công ty TNHH Western Agrochemicals |
1339 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lino pesti 80EC |
Sâu tơ/cải bắp |
Công ty CP Liên nông Việt Nam |
1340 |
Lufenuron (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lockin 100EC |
Sâu keo mùa thu/ngô, sâu khoang/cải bắp |
Shanghai Synagy Chemicals Company Limited |