1301 |
Indoxacarb 150g/l +Tebufenozide 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Captain 350SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
1302 |
Isocycloseram (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Incipio® 200SC |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1303 |
Isoprocarb (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mipcide 50WP |
rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTVSài Gòn |
1304 |
Isoprocarb (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Micinjapane 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
1305 |
Isoprocarb (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tigcarb 20EC, 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
1306 |
Isoprocarb (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vimipc 20EC, 25WP |
rầy/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
1307 |
Isoprocarb 400g/kg +Thiamethoxam 25g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cynite 425 WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
1308 |
Isoprocarb 400g/kg +Thiacloprid 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Zorket 450WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Được Mùa |
1309 |
Isoprocarb 200g/kg +Pymetrozine 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Silwet 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
1310 |
Isoprocarb 600g/kg +Pymetrozine 80g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pentax 680WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
1311 |
Karanjin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Takare 2EC |
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam, hồ tiêu |
Công ty CP Nông dượcHAI |
1312 |
Karanjin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TT-umax 2EC |
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Delta Cropcare |
1313 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyhella 250CS |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
1314 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Karate® 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
1315 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Katedapha 25EC |
bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát |
1316 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Katera 50EC |
Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
1317 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu K-T annong 25EC, 25EW |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
1318 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu K-Tee Super 50EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
1319 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fast Kill 2.5 EC |
rệp/ thuốc lá |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1320 |
Lambda- cyhalothri n(min 81%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Iprolamcy 5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu |
Công ty CP Futai |