1281 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Indosuper 150SC, 300WG |
150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
1282 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Inrole 30WG |
Sâu khoang/ lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
1283 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Master Indo 150SC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Master AG |
1284 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newamate 200SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng |
1285 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Opulent 150SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Minh Long |
1286 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Samxacarb 145SC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty CP SAM |
1287 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sparring 30WG |
Sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
1288 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Supermate 150SC |
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHHAn Nông |
1289 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sunset 100EC, 100ME, 100WP, 150SC, 300WG |
100EC, 100ME, 100Wp, 150SC: Sâu keo mùathu/ngô300WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
1290 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thamaten 150SC |
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
1291 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Zazz 150SC |
sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1292 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Wavesuper 15SC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bộ |
1293 |
Indoxacarb 150g/l +Lambda-cyhalothrin 30g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Divine 180SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta |
1294 |
Indoxacarb 150 g/l +Lambda-cyhalothrin 50 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Casino 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
1295 |
Indoxacarb 345 g/kg +Matrine 5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu August 350WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP CN Hoá chấtNhật Bản Kasuta |
1296 |
Indoxacarb 100 g/l + Methoxyfe nozide 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Carno 250SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Global Farm |
1297 |
Indoxacarb 15% +Methoxyfenozide 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Superplus 35SC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH A2T Việt Nam |
1298 |
Indoxacarb 240 g/l +Novaluron 80 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Plemax 320SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
1299 |
Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
1300 |
Indoxacarb 50g/kg +Pymetrozine 550g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pymin 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |