| 1261 |
Imidacloprid 2% +Thiosultap-sodium(Nereistoxin) 58% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Midanix 60WP |
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
| 1262 |
Imidacloprid 4g/kg (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (930g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vk.Dan 40GR, 950WP |
40GR: Sâu đục thân/ lúa950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
| 1263 |
Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rep play 75WP |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH - TMNông Phát |
| 1264 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Actatin 150SC |
s âu khoang/ lạc |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
| 1265 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aficap 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Cali Agritech USA |
| 1266 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agfan 15SC |
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu, sâu khoang/lạc |
Rotam Asia Pacific Limited |
| 1267 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu AmateUSAmy 150SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| 1268 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amater 150SC |
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty CP Lion Agrevo |
| 1269 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Avio 150SC |
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ khoai lang |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| 1270 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ammate® 30WG, 150EC |
30WG: sâu cuốn lá/ lúa150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
| 1271 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anhvatơ 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
| 1272 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anmaten 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
| 1273 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Atone 14.5SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH SX & TM HAI Long An |
| 1274 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Betakill 150SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty CP Kỹ nghệ HGA |
| 1275 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Blog 8SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| 1276 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Clever 150SC, 300WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
| 1277 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Doxagan 150SC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
| 1278 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Indocar 150SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| 1279 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Indogold 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| 1280 |
Indoxacarb (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Indony 150SC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |