Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1241 Imidacloprid 150g/l +Indoxacarb 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Xarid 300SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
1242 Imidacloprid 3% +Isoprocarb 32% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Qshisuco 35WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
1243 Imidacloprid 100g/kg +Isoprocarb 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tiuray TSC 350WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Lion Agrevo
1244 Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Centertrixx 750 WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
1245 Imidacloprid 205g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Startcheck 755WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
1246 Imidacloprid 5% +Nitenpyram 45% +Pymetrozine 25% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Ramsuper 75WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Châu
1247 Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Strongfast 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
1248 Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Actagold 120WP, 200EC Rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung
1249 Imidacloprid 50g/l +Profenofos 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Romano 250EC Sâu xanh da láng/lạc Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto
1250 Imidacloprid 50g/l +Profenofos 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vitasupe 250EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
1251 Imidacloprid 2% +Pyridaben 18% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Hapmisu 20EC bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa Công ty TNHH Sản phẩmCông nghệ cao
1252 Imidacloprid 2.5% +Pyridaben 15% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu USAtabon 17.5WP rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
1253 Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tvpymeda 350WP, 650WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
1254 Imidacloprid 200g/kg +Pymetrozine 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Cherray 700WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
1255 Imidacloprid 15g/kg +Thiamethoxam 285g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Wofara 300WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
1256 Imidacloprid 150g/kg +Thiamethoxam 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Leader 350WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn
1257 Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu NOSOT Super300SC, 750WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
1258 Imidacloprid 200g/kg +Thiamethoxam 50g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aicpyricyp 250WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
1259 Imidaclorpid 10g/kg +Thiosultap-sodium(Nereistoxin) 340g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Actadan 350WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
1260 Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Zobin 90WP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty CP Nông nghiệp HP
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi