Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1221 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nomida 10WP, 50EC, 700WG 10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Điền Thạnh
1222 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu OFI200SL Rệp muội/đậu tương Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
1223 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Phenodan 10 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
1224 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pysone 700WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
1225 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Punto xtra 70WG rầy nâu/lúa Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd
1226 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Saimida 100SL rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
1227 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sahara 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
1228 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sectox 100WP, 200EC, 700WG 100WP: rầy nâu/ lúa200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
1229 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Stun 20SL Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
1230 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sun top 700WP rầy nâu/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
1231 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu T-email 10WP, 70WG 10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
1232 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Thần Địch Trùng 200WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát
1233 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Thanasat 10WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
1234 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tinomo 100SL, 100WP 100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa100WP: rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM Thái Phong
1235 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vicondor 50 EC, 700WP 50EC: Rầy nâu/ lúa700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1236 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vipespro 150SC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
1237 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê Bailing Agrochemical Co., Ltd
1238 Imidacloprid 200g/l +Indoxacarb 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aickacarb 250SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
1239 Imidacloprid 200g/l +Indoxacarb 70g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Yasaki 270SC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
1240 Imidacloprid 150g/l +Indoxacarb 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Xacarb 300SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi