1201 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Helmer Admida 350SC |
Bọ phấn trắng/ sắn |
Công ty TNHH B.Helmer |
1202 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Imida 10WP, 20SL |
10WP: bọ trĩ/ lúa20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Long Hiệp |
1203 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Imidova 150WP |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
1204 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Imitox 10WP, 20SL, 700WG |
10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê20SL: rầy nâu/ lúa700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; bọ phấn trắng/ sắn |
Công ty CP Đồng Xanh |
1205 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Inmanda 100WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
1206 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Iproimida 20SL |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Futai |
1207 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Javidan 100WP, 150SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
1208 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jiami 10SL |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
1209 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jugal 17.8 SL |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
1210 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Just 050 EC |
rầy nâu/ lúa |
Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1211 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kerala 700WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX GnC |
1212 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Keyword 10SL |
Bọ trĩ/lúa |
FarmHannong Co., Ltd. |
1213 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kimidac 050EC |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
1214 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kola 600FS, 700WG |
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
1215 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kongpi-da 151WP, 700WG |
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều700WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
1216 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map-Jono 5EC, 700WP |
5EC: bọ trĩ/ lúa700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải |
Map Pacific PTE Ltd |
1217 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mega-mi 178 SL |
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rầy thánh giá/ hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
1218 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mikhada 10WP, 45ME, 70WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
1219 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Miretox 10EC, 250WP, 700WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
1220 |
Imidacloprid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Midan 10 WP |
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Nicotex |