Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1181 Hexythiazox (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nissorun 5 EC nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ, xoài, hoa huệ; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ nhãn, vải Sumitomo Corporation Vietnam lLc.
1182 Hexythiazox (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nhendo 5EC Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam Công ty TNHH MTV BVTVLong An
1183 Hexythiazox (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Thizomite 200EC Bọ phấn trắng/ sắn, nhện đỏ/cam Shanghai Synagy Chemicals Company Limited
1184 Hexythiazox (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tomuki 50EC Nhện gié/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
1185 Hexythiazox 2% +Propargite 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Omega-Hexy 22EC Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV Omega
1186 Hexythiazox 3% +Propargite 30% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aki-siêu nhện 33EW Nhện đỏ/ lạc Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
1187 Hexythiazox 40g/l +Pyridaben 160g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Super bomb 200EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
1188 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Acmayharay 100WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
1189 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Actador 100WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học CNC American
1190 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa100WP: rệp sáp/cà phê; rầy nâu, bọ trĩ/lúa750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
1191 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aicmidae 100WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
1192 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Amico 10EC, 200WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
1193 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG 100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô Công ty TNHH Việt Thắng
1194 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Armada 50EC, 100SL, 700WG 50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ cà phê700WG: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
1195 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Asimo 10WP bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1196 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS 10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
1197 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Canon 100SL Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ
1198 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Confidor 200SL, 200 OD, 700WG 200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
1199 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG 10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Trường Thịnh
1200 Imidacloprid (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Hamida 10WP Rệp muội/đậu xanh Công ty CP TM Hải Ánh
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi