1161 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu BN-Fosthi 10GR |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
1162 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Foster 15GR |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty CP Liên doanh quốc tếFujimoto |
1163 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Makeno 10GR |
Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
1164 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nemafos 10GR, 30CS |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
1165 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nemathorin 10GR |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
1166 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nemazate 15GR |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
1167 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Quota 10GR |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu |
Công ty TNHH ADC |
1168 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sagofort 10GR |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1169 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sakuto 10GR |
Tuyến trùng/cà phê |
Công ty TNHH US Agro |
1170 |
Fosthiazate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sun Choong En 5GR |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
1171 |
Fufenozide (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fufe-super 100EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
1172 |
Gamma-cyhalothrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vantex 15CS |
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
1173 |
Garlic juice |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL |
bọ phấn/ cà chua |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
1174 |
Garlic juice |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Biorepel 10SL |
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi hại lá/ cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Ngân Anh |
1175 |
Hexaflumuron (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fluron 100SC |
Sâu tơ/ cải bắp |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
1176 |
Hexaflumuron (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Humeron 50EC |
Sâu tơ/cải bắp |
Công ty TNHH US Agro |
1177 |
Hexaflumuron (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Staras 50EC |
Sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1178 |
Hexythiazox (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Akiazox 50EW |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam |
1179 |
Hexythiazox (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hoshi 55.5EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
1180 |
Hexythiazox (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lama 50EC |
Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |