1141 |
Flometoquin (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Gladius 10SC |
Bọ tù/ hoa cúc, bọ phấn trắng/sắn, sâu xanh da láng/đậu tương |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
1142 |
Flometoquin (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Quinac 10SC |
Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
1143 |
Flonicamid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acpymezin 10WG |
Rầy nâu nhỏ/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1144 |
Flonicamid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ace focamid 50WG |
Bọ trĩ/ hoa cúc, bọ phấn/ thuốc lá |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
1145 |
Flonicamid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Exami 20WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
1146 |
Flonicamid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fairway 500WG |
Rệp muội/ ngô |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
1147 |
Flonicamid (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Teppeki 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
1148 |
Flonicamid 100g/kg +Nitenpyram 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Achetray 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1149 |
Flonicamid 100g/kg +Nitenpyram 300g/kg +Pymetrozine 300g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Florid 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1150 |
Fluazinam (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Flame 500SC |
Nhện đỏ/ cam, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
1151 |
Fluacrypyrim (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ang.clean 250SC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
1152 |
Flubendiamide (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Flagrole 20WG |
Sâu đục quả/cà chua |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
1153 |
Flubendiamide (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Saikumi 39.35SC |
Sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/khoai lang, sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1154 |
Flubendiamide (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Takumi 20WG, 20SC |
20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu đục quả/ cà chua20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
1155 |
Flubendiamide 100g/l +Metaflumi zole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Beluka 250SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông Nghiệp HP |
1156 |
Fluensulfone (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nimitz 480EC |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
1157 |
Flufenoxuron (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cascade 5EC |
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
1158 |
Flufprole (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tachi 150SC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á châu |
1159 |
Flufprole 50g/l +Indoxacarb 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Good 150SC |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1160 |
Flupyradifurone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sivanto Prime 200SL |
Rệp sáp/ cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |