1121 |
Fenpropathrin 160g/l +Hexythiazox 60g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Spider man 220EC |
Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
1122 |
Fenpropathrin 5g/l +Pyridaben 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ratop 205EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ |
1123 |
Fenpropathrin 100g/l +Pyridaben 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sieunhen 300EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1124 |
Fenpropathrin 100g/l (5g/l) + Profenofos 40g/l (300g/l) + Pyridaben 10g/l (5g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Calicydan 150EW, 310EC |
150EW: nhện gié/lúa310EC: rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
1125 |
Fenpropathrin 100g/l +Quinalphos 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Naldaphos 350EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1126 |
Fenpyroximate (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ortus 5SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải |
Công ty TNHH Nichino Việt Nam |
1127 |
Fenpyroximate (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu May 050SC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1128 |
Fenpyroximate 3% +Propargite 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ω-Baxi 13EW |
Nhện đỏ/ lạc |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1129 |
Fenpyroximate 50g/l +Pyridaben 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rebat 20SC |
nhện gié/lúa; bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
1130 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dibatox 20EC |
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
1131 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fantasy 20EC |
rầy nâu/ lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
1132 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fenkill 20EC |
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
1133 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu First 20EC |
bọ xít/ lúa |
Zagro Singapore Pte Ltd |
1134 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kuang Hwa Din 20EC |
rầy xanh/ lúa |
Bion Tech Inc. |
1135 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pathion 20EC |
sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
1136 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pyvalerate 20 EC |
rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều |
Forward International Ltd |
1137 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sanvalerate 200 EC |
bọ xít/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
1138 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sutomo 25EC |
Sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
1139 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Timycin 20 EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
1140 |
Fenvalerate (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vifenva 20 EC |
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |