Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1101 Fenobucarb (BPMC) (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Super Kill 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
1102 Fenobucarb (BPMC) (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tapsa 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
1103 Fenobucarb (BPMC) (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Triray 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
1104 Fenobucarb (BPMC) (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vibasa 50EC rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1105 Fenobucarb (BPMC) (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vitagro 50EC rầy nâu/ lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
1106 Fenobucarb 300g/l +Imidacloprid 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Azora 350EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
1107 Fenobucarb 415g/l +Imidacloprid 35g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Javipas 450EC rầy nâu/ lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt
1108 Fenobucarb 450g/l + Imidacloprid 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lanro 500EC Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Agriking
1109 Fenobucarb (5g/kg) 150g/l + Isoprocarb (195g/kg) 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Anbas 200WP, 300EC rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
1110 Fenobucarb 350g/l +Isoprocarb 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Kimbas 500EC Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Agriking
1111 Fenobucarb 20% +Phenthoate 30% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Viphensa 50EC sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1112 Fenobucarb 30% (300g/l) +Phenthoate 45% (450g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Diony 75EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
1113 Fenobucarb 30% (300g/l) +Phenthoate 45% (450g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Hopsan 75EC Bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược HAI
1114 Fenobucarb 45% +Phenthoate 30% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Knockdown 75EC rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
1115 Fenobucarb 305 g/l +Phenthoate 450 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Abasa 755EC Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
1116 Fenpropathrin (min 90%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Alfapathrin 100 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
1117 Fenpropathrin (min 90%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Danitol 10EC rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
1118 Fenpropathrin (min 90%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sauso 10EC Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nam Bắc
1119 Fenpropathrin (min 90%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vimite 10EC nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1120 Fenpropathrin 160g/l +Hexythiazox 60g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mogaz 220EC Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi