1081 |
F enitrothion 45% +Fenobucarb 30% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Subatox 75 EC |
Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
1082 |
Fenitrothion 250g/l (25%) +Fenvalerate 50g/l (5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hosithion 30EC |
Bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Hóc Môn |
1083 |
Fenitrothion 250g/l (25%) +Fenvalerate 50g/l (5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumicombi 30EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH Hóa chấtSumitomo Việt Nam |
1084 |
Fenitrothion 250g/l (25%) +Fenvalerate 50g/l (5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumitigi 30EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
1085 |
Fenitrothion 450g/l +Fenpropathrin 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Danitol-S 50EC |
nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải |
Công ty TNHH Hóa chấtSumitomo Việt Nam |
1086 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abasba 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
1087 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anba 50EC |
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DVNgọc Tùng |
1088 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Basasuper 700EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1089 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bascide 50EC |
rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1090 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bassa 50EC |
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
1091 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bassatigi 50EC |
rầy nâu, sâu keo/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
1092 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dibacide 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
1093 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dosadx 50EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
1094 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Excel Basa 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
1095 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Forcin 50EC |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải |
Forward International Ltd |
1096 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hoppecin 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
1097 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jetan 50EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
1098 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Metasa 500EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
1099 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nibas 50EC |
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
1100 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pasha 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |