1061 |
Etoxazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Etoman 20SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao công nghệ. |
1062 |
Etoxazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Eto Speed 200SC |
Nhện đỏ/ cam, hoa hồng |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
1063 |
Etoxazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu RedArmy 110SC |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Cửu Long |
1064 |
Etoxazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sachnhen-Eto 110SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP TM Hải Ánh |
1065 |
Etoxazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ω-Etoxa 110SC |
Nhện đỏ/ cam, chè |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1066 |
Etoxazole 10% +Fenpropathrin 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu DN Zin 20SE |
Nhện đỏ/lạc |
Công ty TNHH BVTV Thảo Điền |
1067 |
Etoxazole 100 g/l + Spirodiclofen 300 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu NiTMax 400SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1068 |
Etoxazole 150 g/l +Spirotetramat 300g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Etomat 450SC |
Rệp sáp/cam |
Công ty TNHH Sunwa |
1069 |
Etoxazole 5% + Pyridaben 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Spinner 25SC |
Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
1070 |
Eucalyptol (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pesta 2SL |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1071 |
Fenbutatin oxide (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aki-Verati 500WP |
Nhện đỏ/ hoa cúc |
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam |
1072 |
Fenbutatin oxide (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nilmite 550SC |
nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
1073 |
Fenbutatin oxide 8% +Propargite 30% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pro-F 38EC |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
1074 |
Fenitrothion (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Factor 50EC |
Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
1075 |
Fenitrothion (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Forwathion 50EC |
Sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê |
Forward International Ltd |
1076 |
Fenitrothion (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Metyl annong 50EC |
Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
1077 |
Fenitrothion (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nysuthion 50EC |
Bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM & sXNgọc Yến |
1078 |
Fenitrothion (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumithion 50 EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chấtSumitomo Việt Nam |
1079 |
Fenitrothion (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Visumit 5DP, 50EC |
5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa50EC: sâu đục thân, châu chấu/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
1080 |
F enitrothion 45% +Fenobucarb 30% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Difetigi 75 EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |