1041 |
Emamectin benzoate 5g/l +Petroleum oil 245g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Comda 250EC |
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1042 |
Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emamec 400EC |
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
1043 |
Emamectin benzoate 19g/l +Permethrin 80.99 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tiachop 99.99EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
1044 |
Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Happymy 240EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
1045 |
Emamectin benzoate 10g/l +Quinalphos 240g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Daisuke 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
1046 |
Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amagong 55WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
1047 |
Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + 200g/l (200g/kg) Spinosad |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Boxin-TSC25EC, 250WP |
Sâu xanh/bắp cải |
Công ty CP Lion Agrevo |
1048 |
Emamectin benzoate 18g/kg + Spirodiclofen 75g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kingspider 93SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
1049 |
Esfenvalerate (min 83%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumi-Alpha 5 EC |
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
1050 |
Esfenvalerate (min 83%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumisana 5EC |
sâu khoang/khoai lang |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
1051 |
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sumicombi-Alpha26.25 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
1052 |
Ethiprole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Curbix 100 SC |
rầy nâu/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
1053 |
Ethiprole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tobirole 200SC |
Rầy chổng cánh/cam |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
1054 |
Ethiprole 100 g/l +Imidacloprid 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Peridor 200SC |
rầy nâu/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
1055 |
Etofenprox (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Noray 30EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai |
1056 |
Etofenprox (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Slavic 10SC |
rầy nâu/ lúa |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
1057 |
Etofenprox (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Trebon 10EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều |
Mitsui Chemicals Agro, Inc. . |
1058 |
Etofenprox 2% +Phenthoate 48 % |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu ViCIDI-M 50EC |
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
1059 |
Etoxazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ac-Toxazol 200SC |
Nhện đỏ/ chè, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
1060 |
Etoxazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Borneo 11SC |
Nhện đỏ/ cam, hoa hồng |
Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam |