Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1021 Emamectin benzoate 20 g/l + Lufenuron 80 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lemura 100SC Sâu xanh đục bắp/ngô Công ty TNHH Hóa nông Á Châu Hà Nội
1022 Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lufen extra 100EC,150WG 100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô, bọ phấn trắng/ sắn150WG: Sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô, bọ phấn trắng/ sắn Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
1023 Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lufemin 100EC Sâu xanh/hoa cúc Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản
1024 Emamectin benzoate 5% + Lufenuron 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sun Eluron 45WG Sâu keo mùa thu/ngô Công ty CP Sunseaco Việt Nam
1025 Emamectin benzoate 10% +Lufenuron 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Armcide 50WG Sâu đục bắp/ngô, sâu keo mùa thu/ ngô Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
1026 Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nasdaq 50EC, 150WG 50EC: Sâu cuốn lá/ lúa150WG: Sâu tơ/ bắp cải Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
1027 Emamectin benzoate 10g/l +Matrine 10g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Kimcis 20EC nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai lang Công ty CP Nông dược Agriking
1028 Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Gasrice 15EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
1029 Emamectin benzoate 19g/l, (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/l (1g/kg), (1g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông 90SC: rầy bông/xoài Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
1030 Emamectin benzoate 41g/l +Matrine 2g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu 9X-Actione 4.3EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
1031 Emamectin benzoate 20g/kg (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/kg (1g/l), (0.1g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Redconfi 21WP, 30EC, 61WG 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè 61WG: rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
1032 Emamectin benzoate 25g/l, (48g/kg), (98g/kg) + Matrine 2g/l, (2g/kg), (2g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Rholam Super 27EC, 50SG, 100WG 27EC: nhện gié/lúa ; sâu tơ/bắp cải50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải 100WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt
1033 Emamectin benzoate 60g/l+Matrine 4g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bạch tượng 64EC rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc Công ty TNHH - TM Nông Phát
1034 Emamectin benzoate 24g/l, (55g/kg + Matrine 1g/l, (0.5g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dolagan 25EC, 55.5WG 25EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè55.5WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
1035 Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu K54 100WG Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
1036 Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pro-sure 100WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Việt
1037 Emamectin benzoate 29.5g/l (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (1g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Techtimex 30EC, 50WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
1038 Emamectin benzoate 2% + Methoxyfenozide 18% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tenano 20SC Sâu khoang/lạc Công ty TNHH Agrofarm
1039 Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Map Go 20ME, 39.6SL 20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê Map Pacific Pte Ltd
1040 Emamectin benzoate 5g/l +Petroleum oil 245g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Eska 250EC sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhệ Công ty CP Nông nghiệp HP
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi