1001 |
Emamectin benzoate 10% (100g/kg) + Flufiprole 10%(ioog/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tatachi 200WP |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1002 |
Emamectin benzoate 20 g/l + Indoxacarb 80 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Xotare 10SC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty CP Nông dược HAI |
1003 |
Emamectin benzoate 10% +Indoxacarb 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lk-saula 30WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
1004 |
Emamectin benzoate 50g/l +Indoxacarb 25g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emacarb 75EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
1005 |
Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Obaone 95WG |
Ssâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
1006 |
Emamectin benzoate 3% +Indoxacarb 6% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Topzaza 9SE |
Sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH Nam Bắc |
1007 |
Emamectin benzoate 50g/kg+ Indoxacarb 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chetsau 100WG |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty TNHH SX và KDTam Nông |
1008 |
Emamectin benzoate 30 g/l + Indoxacarb 110 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Doctor super 140SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản |
1009 |
Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hd-Fortuner 150EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy |
1010 |
Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu IE-max 150EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
1011 |
Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emingold 160SC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
1012 |
Emamectin benzoate 4% +Indoxacarb 12% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Auditor 16SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty CP Công nghệ Nông nghiệp Chiến Thắng |
1013 |
Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l (120g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dhajapane 180SC, 205WP |
180SC: Sâu cuốn lá/ lúa 205WP: Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
1014 |
Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shieldkill 10WG, 200SC |
10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
1015 |
Emamectin benzoate 25g/l +Lambda-cyhalothrin 25g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Carbatoc 50EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
1016 |
Emamectin benzoate 45g/l +Lambda-cyhalothrin 45g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fittoc super 90EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
1017 |
Emamectin benzoate 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Etoxgold 100EC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
1018 |
Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nanophasyco 160WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
1019 |
Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map Genie 12EC |
Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài |
Map Pacific Pte Ltd |
1020 |
Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tik-tot 60EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi đục lá/ cà chua |
Công ty CP XNK Thọ Khang |