981 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Roofer 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
982 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Royal city 75WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP ACB Nhật Bản |
983 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sausto 1EC, 50WG |
1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp |
Công ty TNHH Nam Bắc |
984 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sherdoba 20EC, 55WG |
20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa 55WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH NN Công nghệ cao Bản Việt |
985 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Silsau super 3.5EC, 5WP |
5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi |
Công ty TNHH ADC |
986 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sittobios 40EC, 50SG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific) |
987 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG |
5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam75EC: sâu cuốn lá/lúa80SC, 105SG: nhện đỏ/cam |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
988 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Susupes 1.9EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhệ |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
989 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tamala 1.9EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
990 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tanwin 2.0EC, 5.5WG |
2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
991 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tasieu 1.9EC, 5WG |
1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
992 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tikemectin 4EC, 60WG |
4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ x |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
993 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Topcide tsc 5.5EC, 100WG |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP Lion Agrevo |
994 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Topsix 82WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam |
995 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Totnhatsuper 100WG, 70EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Multiagro |
996 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tungmectin 5EC, 5WG |
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu t |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
997 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vimatox 1.9EC, 5SG |
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
998 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Yasmine 19EC |
Sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
999 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Zamectin 65EC, 100WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty CP KT DohaledUSA |
1000 |
Emamectin benzoate 10% (100g/kg) + Flufiprole 10%(ioog/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lopita 200WP |
Mọt đục quả/ cà phê |
Công ty CP Nông nghiệp HP |