Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
961 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mãng xà 1.9 EC Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
962 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Makegreen 55WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát
963 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Map Winner 5WG sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp/ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/b Map Pacific Pte Ltd
964 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Matrix 1.9EC, 5WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
965 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mekomectin 3.8EC, 135WG 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam135WG: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu đục quả/đậu tương Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
966 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mikmire 2.0EC, 14.5WG 2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu Công ty CP TM BVTV Minh Khai
967 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu MooUSA 50EC, 60WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
968 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nazomi 2.0EC, 5WG 2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô Công ty TNHH Kiên Nam
969 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Newgreen 2.0EC sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo Công ty TNHH - TM Thái Phong
970 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Newmectin 2.0EC, 5WP, 41ME, 126WG 2.0EC: rầy nâu/ lúa5WP: bọ cánh tơ/ chè41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
971 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu New Tapky 10EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành
972 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Oman 2EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP ĐT TM và PTNNADI
973 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Proclaim® 1.9 EC, 5WG 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
974 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Phesolbenzoate 3.8EC Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cà chua Công ty TNHH World Vision (VN)
975 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Prodife`s 5.8EC, 8WG 5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn8WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
976 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Promectin 5.0EC, 100WG 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông Việt
977 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Quiluxny 72EC, 6.0WG, 99.9SC 72EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
978 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Ratoin 5WG sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
979 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Remy 65EC, 100WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Real Chemical
980 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Rholam 20EC, 50WP, 68WG 20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhệ Công ty CP Nông dượcNhật Việt
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi