941 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu EMETIN annong1.9EC, 108WG |
1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH An Nông |
942 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Etimex 2.6 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi hại lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệ |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
943 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fastish 116WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long |
944 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG |
20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa125WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever |
945 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Focal 5.5EC, 80WG |
5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
946 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Foton 5.0 ME |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hạt giống HANA |
947 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu G8-Thôn Trang 4EC, 96WG |
4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
948 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Go.good One 5WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Ngân Anh |
949 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Goldemec 5.7EC, 5.55WG |
5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu, sâu đục quả/ đậu tương |
Cong ty TNHH MTV Gold Ocean |
950 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Golnitor 20EC, 50WG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
951 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Haeuro 125WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
952 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hagucide 40EC, 70WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam |
953 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hoatox 2ME |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
954 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Homectin 40EC, 50WG |
40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải |
Công ty CP Hóc Môn |
955 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jiametin 1.9EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
956 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu July 5EC, 5WG |
sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
957 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kajio 1GR, 5EC, 5WG |
1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu, bọ hung/mía, sâu đục thân/lúa5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa5WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
958 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Khủng 100WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
959 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kinomec 3.8EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Vicowin |
960 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lion kinh 50WG, 50EC |
50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa50EC: Sâu khoang/lạc |
Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương |