921 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dollar 50WG, 90EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam |
922 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu DT Ema 40EC |
Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
923 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dylan 2EC, 10WG |
2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đ |
Công ty CP Nicotex |
924 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Eagle 20EC, 50WG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
925 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ebama 5.5WG, 50 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
926 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ebenzoate 5WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
927 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ema king 40EC, 100WG |
40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam100WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTVMekong |
928 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emaaici 120WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
929 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emaben 2.0EC, 3.6WG, 60SG |
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
930 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emacao-TP 75WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông HBR |
931 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emagold 6.5EC, 6.5WG |
6.5EC: Sâu khoang/lạc6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
932 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emaplant 3.8EC, 5WG |
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Thanh Điền |
933 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ematin 60EC |
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
934 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emathai 4EC, 10WG |
4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTVĐồng Vàng |
935 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emathion 55EC, 100WG |
55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa 100WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
936 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emasuper 1.9EC, 5WG |
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
937 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ematigi 3.8EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
938 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emtin 38EC, 100WG |
38EC: Sâu cuốn lá/lúa100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
939 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emavua 36EC, 75WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
940 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emaxtin 3.8EC, 55.5WG |
3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam 55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH US.Chemical |